Có 2 kết quả:

補葯 bổ dược補藥 bổ dược

1/2

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “bổ dược” .

Bình luận 0

Từ điển trích dẫn

1. Thuốc bổ. § Dược vật dùng để bồi bổ thân thể. Cũng viết là .

Bình luận 0